Flashcard từ vựng N5 - Khoảng bao lâu?
読み込み中...
Danh sách từ vựng (12 từ)
時間
じかん
Thời gian
いそぐ
Gấp rút, vội vã
どのくらい/ぐらい
Khoảng bao lâu
かかる
Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
ちかい
gần
とおい
Xa
ずっと
Suốt, hẳn
いつも
Luôn luôn
たいてい
Đại thể, thường
よく
Thường, hay
ときどき
Thỉnh thoảng, đôi khi
だけ
Chỉ

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe