Flashcard từ vựng N5 - Thời tiết
読み込み中...
Danh sách từ vựng (20 từ)
てんき
Thời tiết
いい
Đẹp, tốt
わるい
Xấu
いい[お]てんきですね
Trời (thời tiết) đẹp nhỉ
雨
あめ
Mưa
ゆき
Tuyết
ふる
Rơi
あつい
Nóng
すずしい
Mát
さむい
Lạnh
あたたかい
Ấm
多い
おおい
Nhiều
少ない
すくない
ít
おもう
Nghĩ
たぶん
Có lẽ
きっと
Chắc, chắc chắn
かさ
Dù, ô
もってくる
đem (mang) đến
もっていく
Đem (mang) đi
ばんぐみ
Chương trình

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe