Flashcard từ vựng N5 - Tương lai
読み込み中...
Danh sách từ vựng (16 từ)
しょうらい
Tương lai
ゆめ
ước mơ, giấc mơ
りゅうがく<する>
Du học
けんきゅう<する>
Nghiên cứu
けんきゅうしゃ
Nhà nghiên cứu
大学いん
だいがくいん
Cao học
せんもん
Chuyên môn
けいざい
Kinh tế
びじゅつ
Mỹ thuật
ちきゅう
Địa cầu, trái đất
〜について
~ về
やめる
Nghỉ, bỏ, thôi
かんがえる
Suy nghĩ
もう
(Đã) rồi
まだ
Chưa
これから
Từ nay

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe