Từ vựng N1 - Chủ đề Nông thôn
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 6 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
郷土きょうどquê hương, cố hương, địa phương |
|
2
|
同郷どうきょうđồng hương |
|
3
|
出生<する>しゅっしょうく<する>sinh đẻ |
|
4
|
青春<する>せいしゅん<する>tuổi trẻ, thanh xuân |
|
5
|
母校ぼこうtrường cũ |
|
6
|
産地さんちnơi sản xuất |
|
7
|
特産とくさんđặc sản |
|
8
|
歳月さいげつthời gian, tháng năm |
この |
9
|
風習ふうしゅうphong tục, thói thường |
|
10
|
しきたりtập tục, truyền thống, quy định |
|
11
|
風土ふうどkhí hậu, phong thổ |
|
12
|
由緒ゆいしょphả hệ, dòng dõi, lịch sử |
|
13
|
格式かくしきcách thức, kiểu cách |
|
14
|
歩みあゆみđi bộ, bước chân |
① |
15
|
密度みつどmật độ |
この |
16
|
過疎かそdân số ít, thưa thớt |
|
17
|
拍車をかけるはくしゃをかけるthúc đẩy, thôi thúc |
|
18
|
至っていたってrất, vô cùng |
おかげさまで、 |
19
|
土手どてcon đê, bờ |
|
20
|
井戸いどcái giếng |
|
21
|
澄むすむtrở nên trong sạch, trong sáng |
|
22
|
のどかなbình dị, yên bình |
① |
23
|
ひっそり[と]<する>yên tĩnh, lặng lẽ |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②