Flashcard từ vựng N1 - Nông thôn
Danh sách từ vựng (23 từ)
郷土
きょうど
quê hương, cố hương, địa phương
同郷
どうきょう
đồng hương
出生<する>
しゅっしょうく<する>
sinh đẻ
青春<する>
せいしゅん<する>
tuổi trẻ, thanh xuân
母校
ぼこう
trường cũ
産地
さんち
nơi sản xuất
特産
とくさん
đặc sản
歳月
さいげつ
thời gian, tháng năm
風習
ふうしゅう
phong tục, thói thường
しきたり
tập tục, truyền thống, quy định
風土
ふうど
khí hậu, phong thổ
由緒
ゆいしょ
phả hệ, dòng dõi, lịch sử
格式
かくしき
cách thức, kiểu cách
歩み
あゆみ
đi bộ, bước chân
密度
みつど
mật độ
過疎
かそ
dân số ít, thưa thớt
拍車をかける
はくしゃをかける
thúc đẩy, thôi thúc
至って
いたって
rất, vô cùng
土手
どて
con đê, bờ
井戸
いど
cái giếng
澄む
すむ
trở nên trong sạch, trong sáng
のどかな
bình dị, yên bình
ひっそり[と]<する>
yên tĩnh, lặng lẽ

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②