Từ vựng N1 - Chủ đề Từ dễ nhầm lẫn ②
| # | Từ vựng | Ví dụ |
|---|---|---|
|
1
|
用品ようひんđồ dùng |
スポーツ |
|
2
|
洋品ようひんđồ Tây |
デパートの1 |
|
3
|
断つたつchấm dứt |
|
|
4
|
絶つたつcắt đứt |
もう |
|
5
|
彫るほるkhắc |
|
|
6
|
掘るほるđào |
|
|
7
|
見下すみくだすkhinh thường |
|
|
8
|
見下ろすみおろすnhìn xuống |
|
|
9
|
遠回り<する>とおまわり<する>vòng |
|
|
10
|
遠回しとおまわしlòng vòng |
|
|
11
|
途切れるとぎれるngừng, bị gián đoạn |
|
|
12
|
途絶えるとだえるngừng |
|
|
13
|
見過ごすみすごすbỏ qua, xem sót |
|
|
14
|
見逃すみのがすbỏ lỡ |
せっかくのバイトのチャンスを |
|
15
|
交わるまじわるgiao nhau |
|
|
16
|
交えるまじえるcùng nhau |
|
|
17
|
越すこすvượt/ chuyển |
① |
|
18
|
超すこすquá |
その |
|
19
|
指すさすchỉ |
① |
|
20
|
差すさすchỉ/giơ/giương |
① |
|
21
|
刺すさすcắn |
はちに |
|
22
|
無口<な>むくち<な>im lặng |
|
|
23
|
無言むごんim lặng |
|

JTest.net
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2 Cuộc sống
Chapter 3 Ở nhà
Chapter 4 Ở trường
Chapter 5 Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6 Thành phố của tôi
Chapter 7 Sức khỏe
Chapter 8 Sở thích
Chapter 9 Thế giới
Chapter 10 Thiên nhiên
Chapter 11 Tin tức
Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②