Từ vựng N1 - Chủ đề Sự cố
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 11 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
衝突<する>しょうとつ<する>xung khắc, va chạm |
|
2
|
搬送<する>はんそう<する>vận chuyển |
|
3
|
もがくđấu tranh, vật lộn |
|
4
|
犠牲ぎせいhi sinh |
① |
5
|
無諜<な>むぼう<な>thiếu thận trọng, hấp tấp |
|
6
|
ひき逃げ<する>ひきにげ<する>đâm rồi bỏ chạy |
ひき逃げした |
7
|
立ち去るたちさるrời đi |
|
8
|
通報<する>つうほう<する>trình báo |
|
9
|
出動<する>しゅつどう<する>xuất phát |
|
10
|
証拠しょうこbằng chứng |
|
11
|
根拠こんきょcăn cứ |
|
12
|
消し去るけしさるxóa, xóa bỏ |
|
13
|
ごまかすnói dối |
|
14
|
妨害<する>ぼうがい<する>cản trở |
|
15
|
あわや |
あわや |
16
|
別状べつじょうtình huống nghiêm trọng |
|
17
|
身元みもとgiấy chứng minh |
|
18
|
当人とうにんđương sự |
|
19
|
痛ましいいたましいđau đớn, đáng tiếc |
あまりに |
20
|
憤るいきどおるphẫn uất |
|
21
|
見抜くみぬくnhìn xuyên qua |
|
22
|
究明<する>きゅうめい<する>điều tra |
|
23
|
合致<する>がっち<する>thống nhất |
|
24
|
自首<する>じしゅ<する>tự thú |
|
25
|
手抜き<する>てぬき<する>cẩu thả |
|
26
|
再現<する>さいげん<する>tái hiện |
|
27
|
賠償<る>ばいしょう<る>bồi thường |
|
28
|
再三さいさんliên tục, dăm ba bận, ba lần bốn lượt |
|
29
|
後を絶たないあとをたたないvô tận, không bao giờ dừng lại, hết |
この |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②