Từ vựng N1 - Chủ đề Gia đình
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 1 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
身内みうちhọ hàng, bà con thân thuộc |
|
2
|
肉親にくしんmối quan hệ máu mủ, gần gũi |
|
3
|
配偶者はいぐうしゃNgười phối ngẫu (vợ hoặc chồng) |
|
4
|
家系かけいdòng họ, nòi giống/dòng dõi gia đình, 家系図: sơ đồ gia hệ (gia phả) |
|
5
|
お袋おふくろmẹ, mẹ đẻ |
A「 |
6
|
親字おやじBố, bố đẻ |
|
7
|
寄越すよこすChuyển đến, gửi đến, cử đi |
|
8
|
女房にょうぼうvợ mình |
A「 |
9
|
亭主ていしゅChồng mình |
A「ご |
10
|
温もりぬくもりSự ấm áp |
|
11
|
授かるさずかるthu được, lĩnh được |
|
12
|
名付けるなづけるĐặt tên, gọi tên |
|
13
|
すやすやngủ say, ngủ ngon (chỉ giấc ngủ của em bé). Ngoài ra còn diễn tả âm thanh lúc ngủ của trẻ nhỏ (nhẹ nhàng, yên lặng). |
|
14
|
しぐさđiệu bộ, cử chỉ |
|
15
|
愛しいいとしいĐáng yêu, dễ mến |
|
16
|
懐くなつくthân quen, quấn quít, bám lấy |
|
17
|
ねだる[ 強請る ]Nằn nì xin xỏ, kì kèo xin xỏ |
|
18
|
すねる拗ねるhờn dỗi |
|
19
|
指図<する>さしず<する>mệnh lệnh, chỉ huy, chỉ thị |
|
20
|
横取り<する>よこどり<する>sự cưỡng đoạt, chiếm đoạt |
|
21
|
反発<する>はんぱつ<する>chống đối/cự tuyệt, khước từ/ từ chối |
いつも |
22
|
家出<する>いえで<する>bỏ nhà ra đi/ra khỏi nhà |
|
23
|
ぎくしゃく<する>cảm giác căng thẳng |
ささいなことが |
24
|
言い返すいいかえすNói lại, cãi lại |
|
25
|
言い張るいいはるkhăng khăng, cố nài nỉ |
|
26
|
門限もんげんlệnh giới nghiêm, sự giới nghiêm |
|
27
|
さんざん<な>nghiêm khắc/gây gắt, khắc nghiệt/khốc liệt |
|
28
|
省みるかえりみるphản chiếu, phản xạ, dội lại/ suy nghĩ, ngẫm nghĩ lại |
|
29
|
さもnếu, dù |
|
30
|
やまやまなcó một khát khao, mong muốn mạnh mẽ để làm gì đó |
|
31
|
再婚<する>さいこん<する>Tái giá, tái hôn |
いい |
32
|
健在なけんざいなtình trạng sức khỏe tốt, khỏe mạnh |
|
33
|
いたわるsự quan tâm, chăm sóc/ sự chú ý, cẩn thận, thận trọng |
|
34
|
他界<する>たかい<する>Qua đời |
|
35
|
受け継ぐうけつぐthừa kế, kế tục, tiếp quản |
|
36
|
遺産いさんdi sản, tài sản thừa kế, gia tài |
① |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②