Từ vựng N1 - Chủ đề Từ thể hiện thời gian
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 2 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
終日しゅうじつCả ngày |
|
2
|
四六時中しろくじちゅうSuốt ngày đêm, mọi lúc |
|
3
|
日夜にちやNgày và đêm, lúc nào cũng |
|
4
|
日々ひびHàng ngày |
|
5
|
夕闇ゆうやみHoàng hôn, lúc chạng vạng |
|
6
|
暮れるくれるLặn (mặt trời), hết (ngày, năm) |
每日、 |
7
|
日没にちぼつHoàng hôn |
|
8
|
夜分やぶんGiờ muộn, tối đêm |
こんな |
9
|
夜更けよふけĐêm khuya |
|
10
|
更けるふけるVề khuya, đêm |
|
11
|
未明みめいRạng sáng, ban mai |
その |
12
|
先頃さきごろGần đây, vài ngày trước |
|
13
|
時折ときおりThỉnh thoảng, có lúc |
|
14
|
矢先やさきNgay sau khi, đúng khi |
|
15
|
長々[と]ながなが[と]Dài dòng, dài, lâu |
|
16
|
隔月かくげつCách tháng |
この |
17
|
隔週かくしゅうCách tuần |
|
18
|
隔日かくじつCách ngày, 2 ngày 1 lần |
この |
19
|
きたるĐến, tới |
きたる5 |
20
|
去るさるBỏ đi, qua, ra đi (chết) |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②