Từ vựng N1 - Chủ đề Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 5 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
経歴けいれきLý lịch làm việc, quá trình làm việc |
|
2
|
キャリアNghề nghiệp |
|
3
|
生かすいかすPhát huy, tận dụng |
|
4
|
図るはかるLập kế hoạch |
|
5
|
事業じぎょうKinh doanh, công việc kinh doanh |
|
6
|
起業<する>きぎょう<する>Khởi nghiệp |
|
7
|
資金しきんTiền vốn |
|
8
|
実業家じつぎょうかNhà kinh doanh |
|
9
|
共同きょうどうCộng tác, chung, cùng nhau |
|
10
|
野心やしんTham vọng |
|
11
|
コネMối quan hệ, con ông cháu cha |
コネを |
12
|
一か八かいちかばちかLàm đại, được ăn cả ngã về không |
|
13
|
承知<する>しょうち<する>Hiểu rõ, đồng ý |
|
14
|
提示<する>ていじ<する>Xuất trình, đề xuất |
|
15
|
サイドビジネスNghề tay trái |
この |
16
|
家業かぎょうKinh doanh gia đình |
|
17
|
やり遂げるやりとげるHoàn thành, xong xuôi |
|
18
|
宛てるあてるGửi đến |
|
19
|
見計らうみはからうSuy đoán, cân nhắc chọn lựa |
|
20
|
円満なえんまんなTrọn vẹn, êm đẹp |
|
21
|
後押し<する>あとおし<する>Ủng hộ, hậu thuẫn |
|
22
|
引き継ぐひきつぐChuyển giao |
|
23
|
しくじるThất bại, lỗi lầm |
お |
24
|
解雇<する>かいこ<する>Sa thải |
|
25
|
ニートNgười trẻ tuổi không đi học cũng không có các hoạt động tìm việc |
しばらくニートだったが、 |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②