Từ vựng N1 - Chủ đề Triệu chứng bệnh
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 7 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
くたびれるmệt mỏi, kiệt sức |
ちょっと |
2
|
ばてるmệt phờ phạc, hao mòn |
|
3
|
ぐったり[と]するmệt mỏi rã rời, mệt lử |
|
4
|
過労かろうlàm việc quá sức |
|
5
|
衰えるおとろえるsa sút, suy tàn |
|
6
|
弱るよわるyếu đi |
|
7
|
げっそり[と]<する>suy sụp, mất nhuệ khí |
|
8
|
劣るおとるthấp kém, kém hơn |
ずっと |
9
|
ふらつくlung lay, lảo đảo |
|
10
|
もうろうと<する>mông lung, không rõ ràng |
|
11
|
物忘れ<する>ものわすれ<する>tính hay quên |
|
12
|
ぼけるgià đi |
|
13
|
ぼやけるmờ đi, nhạt nhòa |
|
14
|
めっきり[と]rõ ràng, rõ rệt, đáng kể |
ここのところ、めっきり |
15
|
うっすら[と]lờ mờ, mỏng |
|
16
|
意識不明いしきふめいvô ý thức |
|
17
|
昏睡<する>こんすい<する>hôn mê |
|
18
|
自覚<する>じかく<する>tự ý thức, tự nhận ra |
|
19
|
正気しょうきtỉnh táo |
|
20
|
進行<する>しんこう<する>tiến hành, tiến triển |
|
21
|
害するがいするtác hại, gây hại, ảnh hưởng xấu |
|
22
|
こじらせるlàm trầm trọng hơn, phức tạp lên |
|
23
|
漠然[と]<する>ばくぜん[と]<する>mơ hồ, không rõ ràng |
|
24
|
いたずらにvô ích, vô dụng |
いたずらに |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②