Flashcard từ vựng N1 - Triệu chứng bệnh
Danh sách từ vựng (24 từ)
くたびれる
mệt mỏi, kiệt sức
ばてる
mệt phờ phạc, hao mòn
ぐったり[と]する
mệt mỏi rã rời, mệt lử
過労
かろう
làm việc quá sức
衰える
おとろえる
sa sút, suy tàn
弱る
よわる
yếu đi
げっそり[と]<する>
suy sụp, mất nhuệ khí
劣る
おとる
thấp kém, kém hơn
ふらつく
lung lay, lảo đảo
もうろうと<する>
mông lung, không rõ ràng
物忘れ<する>
ものわすれ<する>
tính hay quên
ぼける
già đi
ぼやける
mờ đi, nhạt nhòa
めっきり[と]
rõ ràng, rõ rệt, đáng kể
うっすら[と]
lờ mờ, mỏng
意識不明
いしきふめい
vô ý thức
昏睡<する>
こんすい<する>
hôn mê
自覚<する>
じかく<する>
tự ý thức, tự nhận ra
正気
しょうき
tỉnh táo
進行<する>
しんこう<する>
tiến hành, tiến triển
害する
がいする
tác hại, gây hại, ảnh hưởng xấu
こじらせる
làm trầm trọng hơn, phức tạp lên
漠然[と]<する>
ばくぜん[と]<する>
mơ hồ, không rõ ràng
いたずらに
vô ích, vô dụng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②