Từ vựng N1 - Chủ đề Người yêu
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 1 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
異性いせいngười khác giới |
|
2
|
恋するこいするđang yêu, phải lòng, rơi vào tình yêu |
|
3
|
一目ぼれ<する>ひとめぼれ<する>mối tình sét đánh, yêu ngay cái nhìn đầu tiên |
|
4
|
片思いかたおもいmột mối tình đơn phương |
|
5
|
密かなひそかなsự thầm kín, bí mật, sự che dấu |
3 |
6
|
引かれるひかれるbị kéo theo, bị lôi cuốn/hấp dẫn, bị kéo/lôi đi. |
|
7
|
気があるきがあるđể ý đến, quan tâm đến, có tình ý |
あの |
8
|
まんざら[〜ない]không đến nỗi~ |
|
9
|
赤らめるあからめるđỏ mặt |
|
10
|
まなざしmột ánh mắt |
|
11
|
直感<する>ちょっかん<する>trực cảm, giác quan <Động từ: Bản năng, |
|
12
|
告白<する>こくはく<する>thú nhận, thú tội, bày tỏ (tình cảm) |
|
13
|
受け止めるうけとめるchấp nhận, đón nhận, lắng nghe (ai đó nói) |
① |
14
|
運命うんめいvận mệnh, số phận |
|
15
|
一筋ひとすじ1 lòng 1 dạ |
|
16
|
育むはぐくむnuôi dưỡng, ấp ủ |
|
17
|
のろけるnịnh đầm, nói âu yếm, nói lời đường mật, khoe khoang khoát lát(về ai đó) |
|
18
|
片時かたときmột chốc, ngay tức khắc, từng giây từng phút, dù chỉ 1 giây |
|
19
|
隅に置けないすみにおけないDí dỏm và hiểu biết |
|
20
|
張り合うはりあうchiến đấu |
|
21
|
有頂天なうちょうてんなNgây ngất |
|
22
|
[お]揃い[お]そろいKết hợp, cặp đôi |
|
23
|
冷やかすひやかすTrêu chọc |
|
24
|
もの好き<な>ものずき<な>Hiếu kỳ, sở thích lạ, lập dị |
もの |
25
|
そっぽを向くそっぽをむくQuay đi |
|
26
|
束縛<する>そくばく<する>Hạn chế, ràng buộc |
|
27
|
嫉妬<する>しっと<する>Ghen, ganh tị |
|
28
|
浮気<する>うわき<する>Không chung thuỷ |
|
29
|
発覚<する>はっかく<する>Phát hiện |
|
30
|
弁解<する>べんかい<する>Giải thích |
|
31
|
未練みれんTiếc nuối; quyến luyến; lưu luyế |
|
32
|
ぽっかり[と]Lâng lâng, trống rỗng, trống vắng |
|
33
|
前提ぜんていTiền đề |
|
34
|
誠意せいいChân thành |
|
35
|
なれそめSự bắt đầu của tình yêu |
|
36
|
縁談えんだんMai mối |
|
37
|
ゴールイン<する>Kết hôn |
|
38
|
日取りひどりMột ngày |
|
39
|
披露<する>ひろう<する>công khai |
|
40
|
厳かなおごそかなnghiêm nghị |
|
41
|
一同いちどうtất cả |
|
42
|
潤むうるむnhoè nước mắt |
|
43
|
寄り添うよりそうgần nhau, âu yếm |
あの |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②