Từ vựng N1 - Chủ đề Thời tiết, khí hậu
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 10 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
豪雨ごううMưa lớn |
|
2
|
暴風雨ぼうふううMưa to và gió lốc |
|
3
|
雨雲あまぐもMây đen |
|
4
|
ざあざあÀo ào |
|
5
|
ぴたりとĐột nhiên/ chặt chẽ, chính xác |
① |
6
|
前線ぜんせんVùng thời tiết |
|
7
|
停滞<する>ていたい<する>Đình trệ, dừng lại |
|
8
|
日本列島にほんれっとうQuần đảo Nhật Bản |
|
9
|
貯水率ちょすいりつTỷ lệ nước tích trữ |
ダムの |
10
|
ダムĐập nước |
|
11
|
強まるつよまるKhoẻ mạnh, tăng lên, mạnh lên |
|
12
|
弱まるよわまるSuy yếu, giảm đi |
|
13
|
舞うまうNhảy, bay |
|
14
|
兆候ちょうこうTriệu chứng, dấu hiệu |
|
15
|
暑苦しいあつくるしいNóng nực, bức bối |
|
16
|
寝苦しいねぐるしいkhó ngủ |
|
17
|
じめじめ[と]<する>ẩm ướt, nhớp nháp |
|
18
|
かんかんなchói chang/ điên tiết, giận dữ |
① |
19
|
気がめいるきがめいるchán nản |
こう |
20
|
やけにkinh khủng, khủng khiếp |
|
21
|
さなかgiữa |
|
22
|
気まぐれ<な>きまぐれ<な>dễ thay đổi, thất thường |
|
23
|
遮るさえぎるchặn đứng, cắt ngang |
|
24
|
避けるさけるtránh |
こんな |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②