Flashcard từ vựng N1 - Thời tiết, khí hậu

読み込み中...
Danh sách từ vựng (24 từ)
豪雨

ごうう

Mưa lớn

暴風雨

ぼうふうう

Mưa to và gió lốc

雨雲

あまぐも

Mây đen

ざあざあ

Ào ào

ぴたりと

Đột nhiên/ chặt chẽ, chính xác

前線

ぜんせん

Vùng thời tiết

停滞<する>

ていたい<する>

Đình trệ, dừng lại

日本列島

にほんれっとう

Quần đảo Nhật Bản

貯水率

ちょすいりつ

Tỷ lệ nước tích trữ

ダム

Đập nước

強まる

つよまる

Khoẻ mạnh, tăng lên, mạnh lên

弱まる

よわまる

Suy yếu, giảm đi

舞う

まう

Nhảy, bay

兆候

ちょうこう

Triệu chứng, dấu hiệu

暑苦しい

あつくるしい

Nóng nực, bức bối

寝苦しい

ねぐるしい

khó ngủ

じめじめ[と]<する>

ẩm ướt, nhớp nháp

かんかんな

chói chang/ điên tiết, giận dữ

気がめいる

きがめいる

chán nản

やけに

kinh khủng, khủng khiếp

さなか

giữa

気まぐれ<な>

きまぐれ<な>

dễ thay đổi, thất thường

遮る

さえぎる

chặn đứng, cắt ngang

避ける

さける

tránh

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa