Từ vựng N1 - Chủ đề Chuyển nhà
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 3 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
物件ぶっけんNhà đất, mục (bài báo) |
|
2
|
契機けいきThời cơ, cơ hội |
|
3
|
助言<する>じょげん<する>Lời khuyên |
|
4
|
手はずてはずSắp đặt, chuẩn bị |
|
5
|
見積もるみつもるƯớc lượng, ước tính |
|
6
|
手分け<する>てわけ<する>Phân chia, phân công |
|
7
|
荷造り<する>にづくり<する>Đóng hàng |
|
8
|
ガムテープBăng keo vải |
|
9
|
ロープDây thừng |
|
10
|
くるむBọc, quấn, gói |
|
11
|
かさ張るかさばるChiếm không gian, cồng kềnh |
かさ張るのは |
12
|
持ち運ぶもちはこぶMang đi, chuyển đi |
|
13
|
逆さま<な>さかさま<な>Lộn ngược, đảo ngược/ đối diện |
この |
14
|
擦るするCọ xát, chùi |
|
15
|
ばらすTháo rời/tiết lộ (bí mật) |
①この |
16
|
埋まるうまるLấp đầy, chôn cất |
|
17
|
一新<する>いっしん<する>Cải cách, thay đổi hoàn toàn |
この |
18
|
転々[と] <する>てんてん[と] <する>Cuộn quanh, thay đổi liên tục |
|
19
|
耐久性たいきゅうせいĐộ bền, tính lâu bền |
|
20
|
板いたTấm, bản |
|
21
|
端はしMép, bờ |
そのテーブルの |
22
|
面するめんするGiáp mặt, hướng ra |
|
23
|
単身たんしんĐơn thân, độc thân |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②