Từ vựng N1 - Chapter 3: Ở nhà

Bài 1 Nơi ở 住まい / Residence

外観 Bề ngoài
設計<する> Thiết kế, thiết lập
図案 Thiết kế
凝る Công phu, tỉ mỉ
凝らす Tập trung
... và 23 từ vựng khác

Bài 2 Việc nhà 家事 / House Chores

てきぱき[と] <する> Nhanh chóng, mau lẹ
山積み Gian nan, nhiều như chất đống
寄せ集める Thu gom, tập hợp
放り込む Nhét vào trong, ném vào
放り出す Vứt ra, quẳng ra/ bỏ cuộc, từ bỏ
... và 18 từ vựng khác

Bài 3 Nấu ăn 料理 / Cooking

手順 Quy trình
香辛料 Hương vị, gia vị
シール Tem, nhãn, màng bọc niêm phong
吟味<する> Nếm thử, thử nghiệm, kiểm định
不可欠な Không thể thiếu
... và 22 từ vựng khác

Bài 4 Ngày nghỉ 休日 / Holiday

くつろぐ Nghỉ ngơi, thư giãn
安らぐ An tâm, thoải mái
憩う Nghỉ ngơi và thư giãn
だらだら<する> Lười biếng, nằm ườn, chây lười
横になる Nằm, ngả lưng
... và 15 từ vựng khác

Bài 5 Chuyển nhà 引っ越し / Moving

物件 Nhà đất, mục (bài báo)
契機 Thời cơ, cơ hội
助言<する> Lời khuyên
手はず Sắp đặt, chuẩn bị
見積もる Ước lượng, ước tính
... và 18 từ vựng khác