Từ vựng N1 - Chapter 13: Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Bài 1 Trạng từ ① 副詞① / Adverb①
くすくす | khúc khích |
げらげら | cười ha hả |
そこそこ | vội vã |
ぺこぺこ<する> | cúi chào liên tục |
ひしひし[と] | sâu sắc, rõ ràng |
... và 11 từ vựng khác |
Bài 2 Trạng từ ② 副詞② / Adverb②
ふらりと | không mục đích, vu vơ |
じっとり[と]<する> | ẩm ướt |
ずばり[と] | quả quyết, dứt khoát |
まさしく | không nghi ngờ gì |
ありありと | hiển hiện |
... và 11 từ vựng khác |
Bài 3 Trạng từ ③ 副詞③・その他 / Adverb③, Miscellaneous
いささか | hơi hơi |
もろに | trực tiếp, hoàn toàn |
もはや | đã rồi |
さほど[〜ない] | không nhiều |
何ら[〜ない] | bất cứ |
... và 19 từ vựng khác |
Bài 4 Từ dễ nhầm lẫn ① まぎらわしい言葉① / Confusing words①
制作<する> | chế tạo |
製作<する> | chế tạo, sản xuất |
押さえる | giữ, che |
抑える | kiếm chế |
精算<する> | tính toán |
... và 22 từ vựng khác |
Bài 5 Từ dễ nhầm lẫn ② まぎらわしい言葉② / Confusing words①
用品 | đồ dùng |
洋品 | đồ Tây |
断つ | chấm dứt |
絶つ | cắt đứt |
彫る | khắc |
... và 18 từ vựng khác |
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②
Trắc nghiệm Từ vựng N1
