Từ vựng N1 - Chapter 1: Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1 Gia đình 家族 / Family

身内 họ hàng, bà con thân thuộc
肉親 mối quan hệ máu mủ, gần gũi
配偶者 Người phối ngẫu (vợ hoặc chồng)
家系 dòng họ, nòi giống/dòng dõi gia đình, 家系図: sơ đồ gia hệ (gia phả)
お袋 mẹ, mẹ đẻ
... và 31 từ vựng khác

Bài 2 Bạn bè 友人 / Friends

かけがえのない vô giá
気が置けない dễ lợi dụng/dễ tiếp cận, niềm nở, thân mật
気心 tính tình, tâm tính, tính khí
打ち明ける thú tội, thú nhận, tâm sự, nói rõ suy nghĩ, nói thẳng thắn, mở tấm lòng
察する đồng cảm, đồng điệu, có linh tính/cảm giác, cảm nhận, ý thức
... và 20 từ vựng khác

Bài 3 Người quen 知り合い / Acquaintances

Định mệnh, duyên, giao tình
一見<する> Thoáng qua
恐縮<する> Không dám, xin bỏ qua cho/Cảm ơn vì…
思いやり Quan tâm, để ý, sự thông cảm, cảm thông
気配り<する> ân cần, chu đáo, quan tâm
... và 17 từ vựng khác

Bài 4 Người yêu 恋人 / Lover

異性 người khác giới
恋する đang yêu, phải lòng, rơi vào tình yêu
一目ぼれ<する> mối tình sét đánh, yêu ngay cái nhìn đầu tiên
片思い một mối tình đơn phương
密かな sự thầm kín, bí mật, sự che dấu
... và 38 từ vựng khác

Bài 5 Mối quan hệ rộng いろいろな関係 / Various Relationships

対人関係 Đối nhân xử thế
義理 Đạo đức, đạo lý, tình nghĩa, lễ nghĩa
円滑な trôi chảy, trơn tru
踏み込む can thiệp
嫌がらせ<する> Quấy rầy
... và 24 từ vựng khác