Từ vựng N1 - Chapter 4: Ở trường
Bài 1 Trường học 学校 / School
創立<する> | Thành lập, sáng lập, xây dựng |
〜周年 | Kỉ niệm.. Năm |
重んじる | Giá trị, quý trọng, coi trọng |
掲げる | Đặt/Giương, treo lên |
禁じる | Cấm, nghiêm cấm |
... và 17 từ vựng khác |
Bài 2 Học tập 勉強 / Studying
勤勉<な> | Chăm chỉ |
おろそかな | Thờ ơ, sao nhãng |
自主的な | Tự chủ, tự giác |
自ら | Đích thân, tự mình |
自ずから | Tự nhiên, không cấm đoán |
... và 22 từ vựng khác |
Bài 3 Thi cử 試験 / Exam
出題<する> | Đặt câu hỏi, ra đề |
口頭 | Nói, vấn đáp, lời nói |
記述<する> | Ghi chép, mô tả, viết |
万全<な> | Tốt nhất, hoàn hảo |
難易度 | Mức độ khó khăn |
... và 19 từ vựng khác |
Bài 4 Lên Đại học 進学 / Going on to Higher Education
志す | Khao khát, mong muốn đạt được cái gì |
満たす | Đầy, thỏa mãn |
枠 | Hạn chế, giới hạn/Khung, viền |
偏差値 | Điểm chuẩn |
善し悪し | Tốt hay xấu |
... và 20 từ vựng khác |
Bài 5 Laptop, điện thoại パソコン・スマホ / Personal Computer, Smartphone
機種 | Kiểu máy, mẫu |
端末 | Thiết bị đầu cuối |
最先端 | Hiên đại, tiên tiến nhất |
性能 | Tính năng |
アップ<する> | Tải lên |
... và 22 từ vựng khác |