Từ vựng N1 - Chủ đề Học tập
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 4 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
勤勉<な>きんべん<な>Chăm chỉ |
|
2
|
おろそかなThờ ơ, sao nhãng |
バイトが |
3
|
自主的なじしゅてきなTự chủ, tự giác |
|
4
|
自らみずからĐích thân, tự mình |
|
5
|
自ずからおのずからTự nhiên, không cấm đoán |
|
6
|
気が散るきがちるBị phân tâm, không thể tập trung |
|
7
|
ぶうぶう言うぶうぶういうPhàn nàn, than phiền |
|
8
|
鈍るにぶるTrở nên yếu, không sắc bén |
お |
9
|
一心いっしんQuyết tâm, mải mê, chăm chú |
|
10
|
がぜんBất ngờ, tự nhiên |
テストで |
11
|
暗唱<する>あんしょう<する>Kể lại ngâm thơ |
お気に入りの |
12
|
参照<する>さんしょう<する>Tham khảo, tham chiếu |
|
13
|
堪能<な/する>たんのう<な/する>Giỏi giang, thành thạo/Thưởng thức |
① |
14
|
すらすら[と]Trôi chảy, trơn tru |
|
15
|
後回しあとまわしĐể làm sau, hoãn lại |
|
16
|
突き詰めるつきつめるTìm hiểu kỹ càng, suy nghĩ thông suốt |
|
17
|
要点ようてんĐiểm chính, điểm quan trọng |
|
18
|
主旨しゅしÝ tưởng, mục đích |
|
19
|
つづりChính tả, đánh vần |
|
20
|
ドリルRèn luyện, bài luyện |
|
21
|
詩しBài thơ |
|
22
|
ことわざTục ngữ |
ことわざには |
23
|
結び付くむすびつくNói cùng nhau, gắn kết |
|
24
|
進度しんどTiến độ |
このカリキュラムの |
25
|
びりTới cuối cùng (danh sách) |
|
26
|
文房具ぶんぼうぐVăn phòng phẩm, dụng cụ văn phòng |
|
27
|
個別こべつCá biệt, riêng biệt |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②