Từ vựng N1 - Chủ đề Trường học
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 4 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
創立<する>そうりつ<する>Thành lập, sáng lập, xây dựng |
この |
2
|
〜周年~しゅうねんKỉ niệm.. Năm |
|
3
|
重んじるおもんじるGiá trị, quý trọng, coi trọng |
この |
4
|
掲げるかかげるĐặt/Giương, treo lên |
① |
5
|
禁じるきんじるCấm, nghiêm cấm |
|
6
|
見なすみなすXem như là, coi như là |
|
7
|
募るつのるChiêu mộ/Ngày càng mạnh, dữ dội |
① |
8
|
共学きょうがくHọc chung |
|
9
|
在籍<する>ざいせき<する>tại tịch, đang làm, đang học |
|
10
|
総数そうすうTổng số |
A |
11
|
見込みみこみKhả năng, dự đoán |
|
12
|
課程かていKhóa học |
|
13
|
レッスンBài học |
|
14
|
ひとえにHoàn toàn là |
|
15
|
多数決たすうけつPhần lớn, đa số |
クラスのリーダーを |
16
|
指名<する>しめい<する>Chỉ định |
|
17
|
承認<する>しょうにん<する>Phê duyệt, thông qua, đồng ý |
ダンス |
18
|
漫然と<する>まんぜんと<する>Vu vơ, không có mục đích |
|
19
|
率先<する>そっせん<する>Làm gương, dẫn đầu |
|
20
|
指摘<する>してき<する>Chỉ ra |
|
21
|
名称めいしょうTên gọi |
|
22
|
恩師おんしNgười thầy tôn kính |
お世話になった |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②