Từ vựng N1 - Chủ đề Làm đẹp
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 7 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
容姿ようしdáng điệu, vẻ bề ngoài |
|
2
|
はりmịn màng |
|
3
|
突っ張るthắt lại / thách thức |
① |
4
|
艶つやmàu da, độ bóng |
|
5
|
つやつや<な/する>mịn màng, bóng loáng |
|
6
|
潤いうるおいđộ ẩm |
お |
7
|
保つたもつduy trì, bảo vệ |
|
8
|
しっとり[と]<する>êm ái, dịu dàng, ẩm ướt |
いい |
9
|
はじくbúng, chơi, gẩy |
①このクリームは |
10
|
透き通るすきとおるtrong sạch, trong vắt |
|
11
|
瞳ひとみánh mắt, đôi mắt |
この |
12
|
まばたき<する>chớp mắt, nháy mắt |
|
13
|
つぶるnhắm mắt |
|
14
|
たるむlỏng, xệ xuống |
|
15
|
のちのちlát sau, sau đó |
|
16
|
成果せいかthành quả |
|
17
|
ひけつbí quyết |
|
18
|
生まれつきうまれつきbẩm sinh, vốn có |
|
19
|
帯びるおびるmột chút |
|
20
|
がらっとthay đổi hoàn toàn |
|
21
|
生まれ変わるうまれかわるtái sinh |
あのタレントはすっかり |
22
|
反らすそらすuốn cong |
|
23
|
引っ込むひっこむco lại, lui về |
|
24
|
すらりと<する>mảnh khảnh, thon thả |
|
25
|
ほっそり[と]<する>mảnh mai |
この |
26
|
コンプレックスmặc cảm, phức tạp |
スタイルのコンプレックスを |
27
|
油断<する>ゆだん<する>lơ là, chủ quan, cẩu thả |
|
28
|
過剰<する>かじょう<する>vượt quá, dư thừa |
|
29
|
老けるふけるgià, lão |
|
30
|
執着<する>しゅうちゃく<する>kèm theo, bám lấy, lưu luyến |
|
31
|
はげるrụng tóc, hói |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②