Từ vựng N1 - Chủ đề Tâm trạng xấu
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 12 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
うっとうしいtối tăm giận dữ |
①このところ、うっとうしい |
2
|
切ないせつないđau buồn |
|
3
|
やるせないđau khổ |
|
4
|
しゃくに障るしゃくにさわるđáng giận |
|
5
|
へこむthất vọng |
|
6
|
くよくよ<する>lo lắng |
|
7
|
心苦しいこころぐるしいáy náy, đau khổ, hối hận |
|
8
|
むなしいbuồn chán, trống rỗng |
|
9
|
憂うつ<な>ゆううつ<な>u uất, thất vọng |
|
10
|
惨めなみじめなthảm hại, đáng thương |
|
11
|
根に持つねにもつđể bụng, thù dai |
|
12
|
ねたむghen tỵ |
|
13
|
劣等感れっとうかんtự ti |
|
14
|
孤独<な>こどく<な>cô đơn |
|
15
|
屈折<する>くっせつ<する>phức tạp/ khúc xạ |
① |
16
|
気が向かないきがむかないkhông có hứng thú |
|
17
|
未熟なみじゅくなnon nớt, chưa chín chắn |
まだまだ |
18
|
びくびく[と] <する>sợ hãi |
|
19
|
おどおど<する>lúng túng, ngại ngùng |
|
20
|
もやもや<する>mơ hồ, lúng túng |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②