Từ vựng N1 - Chủ đề Thiên tai
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 10 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
警報けいほうcảnh báo , báo động |
10 |
2
|
注意報ちゅういほうCảnh báo |
|
3
|
震源地しんげんちtâm chấn |
ここは |
4
|
震度しんどđộ địa chấn |
おそらくこの |
5
|
緊急<な>きんきゅう<な>cấp cứu, khẩn cấp |
|
6
|
速やかなすみやかなnhanh chóng |
|
7
|
強烈なきょうれつなmạnh mẽ, quyết liệt |
|
8
|
猛烈なもうれつなdữ dội, hung bạo, kinh khủng |
|
9
|
驚異的なきょういてきなphá kỉ lục |
|
10
|
はなはだしいmãnh liệt, kinh khủng |
|
11
|
竜巻たつまきlốc xoáy |
|
12
|
土砂どしゃđất và cát |
|
13
|
浸水<する>しんすい<する>lũ lụt |
|
14
|
雪崩なだれtuyết lở |
|
15
|
噴火<する>ふんか<する>phun trào |
50 |
16
|
災いわざわいtai họa, tai ương |
|
17
|
被災<する>ひさい<する>thảm họa |
|
18
|
損害そんがいthiệt hại |
|
19
|
異変いへんbiến hóa, thay đổi |
|
20
|
襲うおそうtấn công |
① |
21
|
避けるさけるrách, xé toạc |
|
22
|
いざというときkhi cần |
いざというときのために |
23
|
破壊<する>はかい<する>phá hủy, phá hoại |
|
24
|
荒らすあらすphá hủy, gây thiệt hại, tàn phá, phá nát |
イノシシに |
25
|
有り様ありさまtrạng thái, điều kiện |
|
26
|
実況<する>じっきょう<する>tình hình thực tế; tường thuật trực tiếp |
|
27
|
根こそぎねこそぎkhông còn lại gì |
|
28
|
ことごとくtoàn bộ |
この |
29
|
ひずみsự vặn vẹo, méo mó |
|
30
|
ぐにゃぐにゃ<な/する>mềm,ủ rũ, bị bỏ dở hoàn toàn |
|
31
|
くっきり[と]<する>rõ ràng |
|
32
|
一帯いったいtoàn vùng, cả khu vực |
この |
33
|
仮定<する>かてい<する>giả định |
|
34
|
配給<する>はいきゅう<する>cung cấp |
|
35
|
分配<する>ぶんぱい<する>phân phát |
ボランティアのスタッフが |
36
|
くむmúc |
|
37
|
復旧<する>ふっきゅう<する>trùng tu, phục chế |
|
38
|
風評ふうひょうtin đồn |
|
39
|
不幸中の幸いふこうちゅうのさいわいTrong cái rủi có cái may |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②