Từ vựng N1 - Chủ đề Sản xuất
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 6 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
産出<する>さんしゅつ<する>sản xuất |
|
2
|
製造<する>せいぞう<する>chế tạo |
この |
3
|
精巧<な>せいこう<な>tinh xảo |
|
4
|
巧みなたくみなkhéo léo, khéo tay |
|
5
|
品種ひんしゅphẩm loại, chủng loại |
|
6
|
改良<する>かいりょう<する>sự cải thiện, cải tiến |
|
7
|
栄えるさかえるhưng thịnh |
|
8
|
よみがえるlàm sống lại, hồi sinh |
この |
9
|
乗り切るのりきるvượt qua |
|
10
|
上回るうわまわるvượt quá |
|
11
|
もたらすđem đến, mang đến |
|
12
|
割り当てるわりあてるphân công, phân bổ, giao |
|
13
|
急速なきゅうそくなcấp tốc |
ここ |
14
|
次ぐつぐsau, tiếp theo |
この |
15
|
欠陥けっかんkhuyết điểm, thiếu sót |
この |
16
|
ネックđiểm thắt nút, cổ chai |
|
17
|
弊害へいがいtệ nạn, tác hại |
|
18
|
水をさすみずをさすcản trở, quấy rầy |
|
19
|
対比<する>たいひ<する>so sánh |
2つのエネルギー |
20
|
匹敵<する>ひってき<する>đối thủ ngang tầm, sánh với |
|
21
|
電力<する>でんりょく<する>điện lực, điện năng |
|
22
|
下地したじnền tảng, nền móng |
この |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②