Từ vựng N1 - Chủ đề Tại nơi du lịch
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 9 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
片言かたことnói dứt đoạn, bập bõm |
たとえ |
2
|
身振り手振りみぶりてぶりđiệu bộ cử chỉ |
|
3
|
疎通<する>そつう<する>thấu hiểu |
ジェスチャーで |
4
|
先入観せんにゅうかんthành kiến, định kiến |
|
5
|
もてなすtiếp đãi, đối đãi |
|
6
|
人情にんじょうtình người, sự tốt bụng |
いろいろな |
7
|
目の当たりまのあたりtrước mắt, trực tiếp |
|
8
|
勝るまさるáp đảo hơn, vượt trội |
|
9
|
異国いこくnước ngoài, nước xa lạ |
|
10
|
融合<する>ゆうごう<する>sự dung hợp, pha trộn |
この |
11
|
手違いてちがいsai lầm, lỗi nhỏ |
ホテルの |
12
|
まごつくdo dự, ngập ngừng |
|
13
|
右往左往<する>うおうさおう<する>đi ngược đi xuôi |
|
14
|
さまようloanh quanh, lạc lỗi |
|
15
|
撮影<する>さつえい<する>chụp ảnh |
|
16
|
とどめるlưu ý, dừng lại |
たくさんの |
17
|
鮮明なせんめいなtươi sáng |
|
18
|
オーロラcực quang |
|
19
|
きらびやかなrực rỡ |
|
20
|
感無量かんむりょうngập tràn cảm xúc, xúc động |
|
21
|
満喫<する>まんきつ<する>tận hưởng, có đủ |
7 |
22
|
こぐchèo, lái |
ボートをこいで、 |
23
|
潜るもぐるlặn |
|
24
|
用心深いようじんぶかcẩn thận, cẩn trọng, chú ý |
|
25
|
おちおち[〜ない]yên lặng, yên bình |
タイトなスケジュールで、おちおちお茶も |
26
|
いっそcó thể là |
この |
27
|
永住<する>えいじゅう<する>sinh sống vĩnh viễn |
ここに |
28
|
別荘べっそうbiệt thự, nhà nghỉ |
いつか、ここに |
29
|
懲りるこりるhọc được một bài học, nhớ đời |
トラブルが |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②