Từ vựng N1 - Chủ đề Từ nhiều nghĩa
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 14 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
起こすおこす①thức dậy ②gây ra ③trở thành ④bắt đầu |
① |
2
|
寝かすねかす①cho đi ngủ ②đặt xuống ③đặt sang bên cạnh |
① |
3
|
受けるうける①nhận ②chịu ③tham gia ④nổi tiếng |
① |
4
|
滑るすべる①trượt ②trượt ③trượt ④lỡ |
①このスキー |
5
|
切れるきれる①cắt ②cắt đứt ③hết |
① |
6
|
はまる①thích hợp ②nghiệm ③sập bẫy ④cố định |
① |
7
|
迫るせまる①tiến gần ②lại gần hơn ③thúc giục ④ép |
①レポートの |
8
|
通るとおる①chạy qua ②băng qua ③đỗ ④thông qua |
① |
9
|
飛ぶとぶ①bay ②bay qua ③lan truyền ④ nhảy |
① |
10
|
抜くぬく①nhổ ②rút ③bỏ ④đánh bại |
① |
11
|
乗るのる①leo lên ②lên ③tham gia ④hưng phấn |
① |
12
|
弾むはずむ①nảy ②hào hứng ③hết hơi ④trả rất nhiều |
①このベッドはよく |
13
|
控えるひかえる①cắt giảm ②trước ③viết |
① |
14
|
引くひく①kéo ②tìm kiếm ③tra ④rút ⑤trừ ⑥bao phủ ⑦thừa hưởng |
① |
15
|
回すまわす①bật lên ②để dành ③nhường ④để sau |
① |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②