Từ vựng N1 - Chủ đề Từ nhiều nghĩa

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 14 | Bài 5

# Từ vựng Ví dụ
1
起こす
おこす
①thức dậy ②gây ra ③trở thành ④bắt đầu

毎朝まいあさ7どもをこす。②知り合しりあいが交通こうつう事故じここした。
おとうともやっとやる気をこした。④社会しゃかいのために行動こうどうこそう。

①Tôi thức bọn trẻ dậy vào 7 giờ mỗi sáng. ②Người quen của tôi đã gây ra một vụ tai nạn. ③Cuối cùng em trai tôi đã bắt đầu có ý chí. ④Hãy bắt đầu hành động vì xã hội.
2
寝かす
ねかす
①cho đi ngủ ②đặt xuống ③đặt sang bên cạnh

あかちゃんをかす。
②あかールびんかす。③イベントの企画きかくをしばらくかす。

①Cho em bé đi ngủ. ②Tôi đặt chai bia xuống. ③Tôi tạm gác kế hoạch sự kiện sang một bên.
3
受ける
うける
①nhận ②chịu ③tham gia ④nổi tiếng

講演こうえんあと質問しつもんける。②ちち影響えいきょうけて医者いしゃになった。
来月らいげつ入試にゅうしける。④若者わかものでこの映画えいがけている。

①Tôi nhận các câu hỏi sau buổi diễn thuyết. ②Chịu ảnh hưởng từ bố, tôi đã trở thành bác sĩ. ③Tháng sau, tôi tham gia bài kiểm tra đầu vào ④Bộ phim này gần đây rất nổi tiếng trong giới trẻ.
4
滑る
すべる
①trượt ②trượt ③trượt ④lỡ

①このスキーじょうすべるのははじめてだ。②せつみちすべってしまった。
しゅすべって料理りょうりとした。④ぐちすべって本音ほんねってしまった。

①Đây là lần đầu tiên tôi trượt tuyết ở bãi trượt. ②Tôi trượt trên con đường đầy tuyết. ③Tôi trượt tay và làm rơi cái đĩa. ④Tôi lỡ miệng nói ra suy nghĩ thật.
5
切れる
きれる
①cắt ②cắt đứt ③hết

ゆびれた。
②やっとかれとのえんれた。③牛乳ぎゅうにゅうれた。ってこなくちゃ。

①Tôi bị giấy cắt vào ngón tay. ②Cuối cùng tôi cũng cắt đứt mối quan hệ với anh ta. ③Sữa hết rồi. Tôi phải đi mua.
6
はまる
①thích hợp ②nghiệm ③sập bẫy ④cố định

かれのメッセージは現代げんだい社会しゃかいにはまっている。②このドラマにはまる若者わかものたない。
詐欺さぎのわなにはまってしまった。④ちちかたにはまった考え方かんがえかた賛成さんせいできない。

①Thông điệp của anh ấy rất thích hợp với xã hội hiện đại. ②Giới trẻ nghiện bộ phim này ngày càng nhiều. ③Tôi bị sập bẫy của kẻ lừa đảo. ④Tôi không thể đồng ý cách suy nghĩ thâm căn cố đế của bố tôi.
7
迫る
せまる
①tiến gần ②lại gần hơn ③thúc giục ④ép

①レポートの締め切しめきりがせまっている。②バスは都会とかいからはなれ、だんだんやませまってきた。
自治体じちたいにルールの改善かいぜんせまる。④知り合しりあいに交際こうさいせまられた。

①Hạn cuối bài báo cáo càng ngày càng sát. ②Xe bus dần rời xa thành phố và tiến gần đến những ngọn núi. ③Chúng tôi thúc giục chính quyền có những cải tiến về luật lệ. ④Tôi bị ép hẹn hò với người quen.
8
通る
とおる
①chạy qua ②băng qua ③đỗ ④thông qua

来年らいねん、ここにあたらしい電車でんしゃとおる。②駅前えきまえとおってスポーツジムにく。
③やっと試験しけんとおった。④会議かいぎ自分じぶん企画きかくとおった。

①Sang năm đoàn tàu mới sẽ chạy qua đây. ②Tôi băng qua cửa nhà ga để đi đến phòng tập. ③Cuối cùng tôi đã đỗ kì thi. ④Kế hoạch của tôi đã được thông qua trong buổi họp.
9
飛ぶ
とぶ
①bay ②bay qua ③lan truyền ④ nhảy

とりのようにそらびたい。②社員しゃいん海外かいがい事件じけん巻き込まきこまれ、社長しゃちょうみずか現地げんちんだ。
政治せいじに関するデマがんでいる。④あのひとはよくはなしぶ。

①Tôi muốn bay trên bầu trời như loài chim. ②Nhân viên bị cuốn vào một vụ rắc rối ở nước ngoài nên giám đốc phải đích thân bay qua giải quyết. ③Những tin đồn về chính trị gia kia đang lan truyền. ④Người kia rất hay nhảy chủ đề khi đang nói.
10
抜く
ぬく
①nhổ ②rút ③bỏ ④đánh bại

にわくさく。②風呂ふろみずく。
③ダイエットでばんご飯をいた。④マラソンでまえ選手せんしゅを10にんいた。

①Nhổ cỏ ngoài sân. ②Xả nước trong bồn tắm đi. ③Tôi bỏ bữa tối vì đang ăn kiêng. ④Tôi đã đánh bại mười tuyển thủ trong cuộc thi maraton.
11
乗る
のる
①leo lên ②lên ③tham gia ④hưng phấn

椅子いすって掃除そうじする。②出張しゅっちょう新幹線しんかんせんった。
友達ともだち相談そうだんった。④かれ最近さいきん調子ちょうしりすぎだ。

①Tôi leo lên ghế để lau chùi. ②Tôi dùng Shinkansen khi đi công tác. ③Tôi tham gia vào cuộc nói chuyện của đám bạn. ④Anh ta gần đây hơi hưng phấn quá đà.
12
弾む
はずむ
①nảy ②hào hứng ③hết hơi ④trả rất nhiều

①このベッドはよくはずむ。②おさななじみと会話かいわはずんだ。
階段かいだんのぼっただけでいきはずむ。④お金をはずむので、仕事しごと手伝てつだってほしい。

①Chiếc giường này rất nảy. ②Tôi hào hứng với cuộc nói chuyện với người bạn thời thơ ấu. ③Chỉ leo lên cầu thang thôi mà đã mệt hết hơi. ④Tôi đã trả rất nhiều tiền nên hãy giúp đỡ công việc của tôi.
13
控える
ひかえる
①cắt giảm ②trước ③viết

健康けんこうのために、おさけひかえている。
面接めんせつひかえて緊張きんちょうしている。③先生せんせいはなしをノートにひかえる。

①Tôi cắt giảm rượu vì sức khỏe. ②Trước cuộc phỏng vấn tôi rất lo lắng. ③Tôi viết những lời của giáo viên vào vở.
14
引く
ひく
①kéo ②tìm kiếm ③tra ④rút ⑤trừ ⑥bao phủ ⑦thừa hưởng

ながいひもをく。②いてひと同情どうじょうく。③辞書じしょく。
④くじをく。⑤値段ねだんから1000えんく。⑥フライパンにあぶらく。⑦政治せいじく。

①Tôi kéo sợi dây thừng dài. ②Cô ấy khóc để tìm kiếm sự đồng cảm từ người khác. ③Tra từ trong từ điển. ④Rút xổ số. ⑤Giá trừ đi 1000 yên. ⑥Phủ chảo bằng dầu ăn. ⑦Tôi thừa hưởng dòng máu chính trị.
15
回す
まわす
①bật lên ②để dành ③nhường ④để sau

あついので、扇風機せんぷうきまわした。②バイトだい学費がくひまわす。
③これをんだら、つぎひとまわしてください。④宿題しゅくだいまわしてゲームをしよう。

①Vì trời nóng nên tôi đã bật quạt. ②Tôi để dành tiền lương làm thêm để đóng học phí. ③Hãy nhường nó cho người khác khi bạn đã đọc xong. ④Quên bài tập về nhà đi và chơi game nào.

JTest.net


Giới thiệu

3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa