Flashcard từ vựng N1 - Từ nhiều nghĩa
Danh sách từ vựng (15 từ)
起こす
おこす
①thức dậy ②gây ra ③trở thành ④bắt đầu
寝かす
ねかす
①cho đi ngủ ②đặt xuống ③đặt sang bên cạnh
受ける
うける
①nhận ②chịu ③tham gia ④nổi tiếng
滑る
すべる
①trượt ②trượt ③trượt ④lỡ
切れる
きれる
①cắt ②cắt đứt ③hết
はまる
①thích hợp ②nghiệm ③sập bẫy ④cố định
迫る
せまる
①tiến gần ②lại gần hơn ③thúc giục ④ép
通る
とおる
①chạy qua ②băng qua ③đỗ ④thông qua
飛ぶ
とぶ
①bay ②bay qua ③lan truyền ④ nhảy
抜く
ぬく
①nhổ ②rút ③bỏ ④đánh bại
乗る
のる
①leo lên ②lên ③tham gia ④hưng phấn
弾む
はずむ
①nảy ②hào hứng ③hết hơi ④trả rất nhiều
控える
ひかえる
①cắt giảm ②trước ③viết
引く
ひく
①kéo ②tìm kiếm ③tra ④rút ⑤trừ ⑥bao phủ ⑦thừa hưởng
回す
まわす
①bật lên ②để dành ③nhường ④để sau

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②