Từ vựng N1 - Chủ đề Công ty
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 5 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
日系企業にっけいきぎょうDoanh nghiệp liên kết với Nhật Bản |
|
2
|
外資系企業がいしけいきぎょうDoanh nghiệp liên kết nước ngoài |
|
3
|
利益りえきLời lãi, lợi nhuận |
|
4
|
経費けいひChi phí |
|
5
|
バンクNgân hàng |
① |
6
|
負債ふさいKhoản nợ |
うちの |
7
|
派遣<する>はけん<する>Phái cử |
この |
8
|
エリートƯu tú, tốt nhất |
|
9
|
確保<する>かくほ<する>Đảm bảo, bảo vệ |
|
10
|
営むいとなむChi phối, kinh doanh |
|
11
|
売買<する>ばいばい<する>Mua bán |
|
12
|
規定きていQuy định quy tắc |
|
13
|
好調<な>こうちょう<な>Trạng thái tốt, làm tốt |
|
14
|
築くきずくXây dựng |
ビジネスはまず |
15
|
セクションPhần, bộ phận |
① |
16
|
上向くうわむくCải thiện, cải tiến |
|
17
|
仕えるつかえるPhục vụ, làm việc cho |
|
18
|
削減<する>さくげん<する>Cắt giảm |
|
19
|
切り抜けるきりぬけるVượt qua |
|
20
|
特許とっきょbằng sáng chế, phát minh |
|
21
|
転じるてんじるThay đổi, xoay chuyển |
|
22
|
公私こうしCông tư, công và tư |
|
23
|
混同<する>こんどう<する>Lẫn lộn, nhầm lẫn |
|
24
|
あながち[〜ない]Không nhất thiết |
この |
25
|
いざ知らずいざしらずKhông biết như thế nào… nhưng |
|
26
|
多かれ少なかれおおかれすくなかれDù lớn hay nhỏ |
どの |
27
|
遅かれ早かれおそかれはやかれSớm hay muộn |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②