Từ vựng N1 - Chủ đề Trạng từ ③
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 13 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
いささかhơi hơi |
|
2
|
もろにtrực tiếp, hoàn toàn |
|
3
|
もはやđã rồi |
|
4
|
さほど[〜ない]không nhiều |
|
5
|
何ら[〜ない]なんら[〜ない]bất cứ |
|
6
|
無論むろんtất nhiên |
|
7
|
何やらなにやらcó vẻ |
|
8
|
何とぞなにとぞdù thế nào đi nữa |
|
9
|
何分なにぶんdù thế nào đi nữa |
|
10
|
とかくcó khuynh hướng |
|
11
|
とやかくnói này nói nọ |
あの |
12
|
いやにkhủng khiếp |
まだ5 |
13
|
ことのほかkhác thường |
① |
14
|
よほどnhiều, lắm |
|
15
|
いずれにしてもdù trong trường hợp nào |
|
16
|
なんとquá nhiều |
|
17
|
ぴりぴり<する>tê tê/căng thẳng |
① |
18
|
じかにtrực tiếp |
|
19
|
たいそう<な>rất, quá |
|
20
|
断固だんこkiên định |
|
21
|
なんと言ってもなんといってもdù nói thế nào thì |
なんと |
22
|
なんとしてもbằng mọi giá |
なんとしても |
23
|
ことによるとrất có thể |
ことによると、 |
24
|
にわかなbỗng nhiên, đột ngột |
にわかに、 |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②