Từ vựng N1 - Chủ đề Laptop, điện thoại
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 4 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
機種きしゅKiểu máy, mẫu |
スマホを |
2
|
端末たんまつThiết bị đầu cuối |
|
3
|
最先端さいせんたんHiên đại, tiên tiến nhất |
このパソコンは、 |
4
|
性能せいのうTính năng |
スマホは |
5
|
アップ<する>Tải lên |
スマホで |
6
|
バージョンアップ<する>Cập nhật phiên bản (phần mềm) |
このOSはよくバージョンアップされる。
|
7
|
使いこなすつかいこなすThành thạo, sử dụng thành thạo |
スマホを |
8
|
使い分けるつかいわけるChọn dùng cho từng mục đích, sử dụng đúng cách |
|
9
|
手引き<する>てびき<する>Sách hướng dẫn |
|
10
|
把握<する>はあく<する>Nắm bắt, hiểu |
|
11
|
加入<する>かにゅう<する>Gia nhập, tham gia |
|
12
|
規約きやくQuy ước, quy định |
|
13
|
進化<する>しんか<する>Phát triển, tiến triển |
|
14
|
変遷<する>へんせん<する>Thăng trầm, chuyển tiếp, thay đổi |
|
15
|
配信<する>はいしん<する>Phân phối, phân bố, phân loại |
ささいな |
16
|
むやみなLàm quá, quá mức, thiếu thận trọng |
SNSでむやみに |
17
|
もってのほかKhông thể cho phép, không thể được, vô lí |
|
18
|
複数ふくすうSố nhiều |
メールは |
19
|
最低限さいていげんTối thiểu, mức tối thiểu |
スマホは |
20
|
入手<する>にゅうしゅ<する>Đạt được, thu được |
|
21
|
ぶれるMờ, không rõ nét/Không lung lay |
①この |
22
|
匿名とくめいNặc danh, ẩn danh |
ネットは |
23
|
中傷<する>ちゅうしょう<する>Nói xấu, nói những điều không có thực |
|
24
|
費やすついやすTiêu, chi dùng, lãng phí |
①5 |
25
|
ほどほどĐiều độ, vừa phải |
ネット |
26
|
一概に[〜ない]いちがいに[〜ない]Cứ, vô điều kiện |
|
27
|
しげしげ[と]Cắm mặt, chằm chằm |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②