Từ vựng N1 - Chủ đề Giao thông
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 6 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
路線ろせんtuyến đường |
|
2
|
沿線えんせんdọc tuyến đường |
この |
3
|
最寄りもよりgần nhất, bên cạnh |
|
4
|
先頭せんとうdẫn đầu, tiên phong, đầu tiên |
|
5
|
駆け込むかけこむđâm vào, chạy vào |
|
6
|
乗り込むのりこむlên tàu, lên xe |
ぎゅうぎゅうの |
7
|
ぎゅうぎゅう[な/と]chặt ních, nhồi chặt |
ラッシュアワーの |
8
|
身動き<する>みうごき<する>chuyển động cơ thể, sự tự do hành động |
|
9
|
回送<する>かいそう<する>về bến, không đón khách |
このパスは |
10
|
改定<する>かいてい<する>cải cách, sửa đổi, thay đổi |
4 |
11
|
まばらなlẻ tẻ, thưa thớt |
|
12
|
引き締める<する>ひきしめる<する>thắt chặt |
|
13
|
模範的なもはんてきなmẫu mực, làm mẫu |
|
14
|
経るへるtrải qua |
① |
15
|
遠ざかるとおざかるđi xa, xa cách, xa lánh |
|
16
|
たどり着くたどりつくđến |
|
17
|
差しかかるさしかかるtiếp cận, đến gần |
|
18
|
サービスエリアkhu vực phục vụ |
このサービスエリアは |
19
|
沿うそうchạy dài theo, dọc theo, men theo |
|
20
|
時速じそくtốc độ / giờ |
|
21
|
寄せるよせるđi lại gần |
① |
22
|
延々[と]えんえん[と]vô tận |
|
23
|
出くわすでくわすđi ngang qua, tình cờ gặp |
ドライバの |
24
|
規制<する>きせい<する>quy chế, định mức, hạn chế |
|
25
|
不通ふつうbị tắc, không kết nối |
|
26
|
立ち往生<する>たちおうじょう<する>sự dừng lại, khựng lại |
|
27
|
回り道<する>まわりみち<する>đường vòng |
|
28
|
よそ見<する>よそみ<する>nhìn ra chỗ khác, nhìn tránh đi |
よそ見しながらの |
29
|
老朽化<する>ろうきゅうか<する>hư hỏng, xuống cấp |
|
30
|
修復<する>しゅうふく<する>sửa chữa, phục hồi |
このトンネルは |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②