Từ vựng N1 - Chủ đề Thành phố
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 6 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
街並みまちなみcảnh phố phường |
この |
2
|
住人じゅうにんngười cư trú, người ở |
うちのマンションでは |
3
|
コミュニティーcộng đồng |
|
4
|
人波ひとなみbiển người, đám đông |
|
5
|
地下街ちかがいKhu vực bán hàng dưới đất, trung tâm mua sắm dưới đất |
|
6
|
明かりあかりÁnh điện; ánh sáng |
この |
7
|
人気ひとけbóng dáng người |
|
8
|
こうこうとsáng chói, rực rỡ |
|
9
|
整備<する>せいび<する>Sự chuẩn bị, sự điều chỉnh, hoàn thiện |
でこぼこだった |
10
|
インフラcơ sở hạ tầng |
|
11
|
埋め立てるうめたてるlấp, chôn lấp |
|
12
|
着手<する>ちゃくしゅ<する>bắt tay vào công việc, bắt đầu |
|
13
|
着工<する>ちゃっこう<する>bắt đầu khởi công |
|
14
|
溶け込むとけこむHòa nhập |
|
15
|
趣おもむきDáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng |
この |
16
|
斜面しゃめんMặt nghiêng |
|
17
|
角度かくどgóc, góc độ |
この |
18
|
よそChỗ khác, nơi khác |
よそと |
19
|
遅らせるおくらせるtrì hoãn |
|
20
|
規模きぼquy mô |
この |
21
|
もってこいquan niệm, lý tưởng |
この |
22
|
点々とてんてんとđây đó |
|
23
|
待ち望むまちのぞむkì vọng |
|
24
|
存続<する>そんぞく<する>tiếp tục tồn tại |
あの |
25
|
若干じゃっかんít nhiều |
この |
26
|
追放<する>ついほう<する>đuổi đi, trục xuất |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②