Từ vựng N1 - Chủ đề Thi cử
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 4 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
出題<する>しゅつだい<する>Đặt câu hỏi, ra đề |
|
2
|
口頭こうとうNói, vấn đáp, lời nói |
|
3
|
記述<する>きじゅつ<する>Ghi chép, mô tả, viết |
この |
4
|
万全<な>ばんぜん<な>Tốt nhất, hoàn hảo |
|
5
|
難易度なんいどMức độ khó khăn |
この |
6
|
基準きじゅんTiêu chuẩn, quy chuẩn |
|
7
|
沸くわくSôi lên, vang lên, hào hứng |
|
8
|
さえるMinh mẫn/Tươi sáng, trong trẻo |
①十分に |
9
|
度忘れ<する>どわすれ<する>Bất chợt quên, đãng trí |
|
10
|
ところどころđôi chỗ, vài chỗ |
ところどころ |
11
|
あべこべなĐối diện, trái ngược |
|
12
|
見落とすみおとすBỏ sót, xem còn sót |
キーワードを |
13
|
持参<する>じさん<する>Mang theo |
|
14
|
案の定あんのじょうQuả nhiên đúng như dự tính (kết quả xấu) |
|
15
|
不正<な>ふせい<な>Bất chịnh, không chính đáng |
|
16
|
即刻そっこくTức khắc, ngay lập tức |
カンニングが |
17
|
失格<する>しっかく<する>Mất tư cách |
|
18
|
誤りあやまりNhầm lẫn, lỗi lầm |
|
19
|
内心ないしんTrong lòng, trong tâm |
|
20
|
念じるねんじるCầu nguyện, ước |
|
21
|
歴然と<する>れきぜんと<する>Hiển nhiên, rõ ràng |
A |
22
|
落胆<する>らくたん<する>Mất hết can đảm, nản lòng |
|
23
|
がっくり[と] <する>Thất vọng |
|
24
|
辛うじてかろうじてKhó khăn lắm mới |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②