Flashcard từ vựng N1 - Thi cử
Danh sách từ vựng (24 từ)
出題<する>
しゅつだい<する>
Đặt câu hỏi, ra đề
口頭
こうとう
Nói, vấn đáp, lời nói
記述<する>
きじゅつ<する>
Ghi chép, mô tả, viết
万全<な>
ばんぜん<な>
Tốt nhất, hoàn hảo
難易度
なんいど
Mức độ khó khăn
基準
きじゅん
Tiêu chuẩn, quy chuẩn
沸く
わく
Sôi lên, vang lên, hào hứng
さえる
Minh mẫn/Tươi sáng, trong trẻo
度忘れ<する>
どわすれ<する>
Bất chợt quên, đãng trí
ところどころ
đôi chỗ, vài chỗ
あべこべな
Đối diện, trái ngược
見落とす
みおとす
Bỏ sót, xem còn sót
持参<する>
じさん<する>
Mang theo
案の定
あんのじょう
Quả nhiên đúng như dự tính (kết quả xấu)
不正<な>
ふせい<な>
Bất chịnh, không chính đáng
即刻
そっこく
Tức khắc, ngay lập tức
失格<する>
しっかく<する>
Mất tư cách
誤り
あやまり
Nhầm lẫn, lỗi lầm
内心
ないしん
Trong lòng, trong tâm
念じる
ねんじる
Cầu nguyện, ước
歴然と<する>
れきぜんと<する>
Hiển nhiên, rõ ràng
落胆<する>
らくたん<する>
Mất hết can đảm, nản lòng
がっくり[と] <する>
Thất vọng
辛うじて
かろうじて
Khó khăn lắm mới

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②