Flashcard từ vựng N1 - Thi cử

読み込み中...
Danh sách từ vựng (24 từ)
出題<する>

しゅつだい<する>

Đặt câu hỏi, ra đề

口頭

こうとう

Nói, vấn đáp, lời nói

記述<する>

きじゅつ<する>

Ghi chép, mô tả, viết

万全<な>

ばんぜん<な>

Tốt nhất, hoàn hảo

難易度

なんいど

Mức độ khó khăn

基準

きじゅん

Tiêu chuẩn, quy chuẩn

沸く

わく

Sôi lên, vang lên, hào hứng

さえる

Minh mẫn/Tươi sáng, trong trẻo

度忘れ<する>

どわすれ<する>

Bất chợt quên, đãng trí

ところどころ

đôi chỗ, vài chỗ

あべこべな

Đối diện, trái ngược

見落とす

みおとす

Bỏ sót, xem còn sót

持参<する>

じさん<する>

Mang theo

案の定

あんのじょう

Quả nhiên đúng như dự tính (kết quả xấu)

不正<な>

ふせい<な>

Bất chịnh, không chính đáng

即刻

そっこく

Tức khắc, ngay lập tức

失格<する>

しっかく<する>

Mất tư cách

誤り

あやまり

Nhầm lẫn, lỗi lầm

内心

ないしん

Trong lòng, trong tâm

念じる

ねんじる

Cầu nguyện, ước

歴然と<する>

れきぜんと<する>

Hiển nhiên, rõ ràng

落胆<する>

らくたん<する>

Mất hết can đảm, nản lòng

がっくり[と] <する>

Thất vọng

辛うじて

かろうじて

Khó khăn lắm mới

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa