Từ vựng N1 - Chủ đề Thời trang
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 8 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
フォーマルなchính thức, đúng nghi lễ |
フォーマルな |
2
|
ラフなthô, đơn giản |
|
3
|
着飾るきかざるlàm đẹp, diện, trau chuốt |
たまには |
4
|
映えるはえるsáng rực lên, đẹp lên |
このドレスには |
5
|
引き立てるひきたてるủng hộ, làm nổi bật |
|
6
|
粋<な>いき<な>sành điệu, tao nhã, bảnh bao |
|
7
|
気品きひんhương vị |
|
8
|
多様なたようなđa dạng |
|
9
|
目ざといめざといnhanh mắt |
おしゃれな |
10
|
キャッチ<する>bắt lấy, nắm lấy |
①ネットでファッション |
11
|
ゲット<する>nhận lấy |
ずっと |
12
|
見せびらかすみせびらかすkhoe khoang, phô bày |
|
13
|
似通うにかよtương tự |
|
14
|
今どきいまどきngày nay, thời nay |
|
15
|
重宝<な / する>ちょうほう<な / する>thuận tiện |
シックなジャケットが1 |
16
|
露出<する>ろしゅつ<する>lộ ra |
この |
17
|
念入りなねんいりなcẩn thận, chu đáo |
|
18
|
淡いあわいnhạt, nhẹ, thoáng qua |
① |
19
|
タイトなbó sát, chặt |
①このスカートはタイトで |
20
|
インパクトtáo bạo, ảnh hưởng |
|
21
|
際立つきわだつnổi bật |
パーティーで |
22
|
ほどけるtan ra, tuột |
リボンがほどけちゃったから、 |
23
|
束ねるたばねるbó lại, buộc lại |
|
24
|
ほころびるrách, bục, hỏng |
コートの |
25
|
裏返しうらがえlộn ngược lại, đảo lại |
|
26
|
リフォーム<する>sửa lại, cải tạo lại |
|
27
|
折り返すおりかえすquay trở lại |
①シャツの |
28
|
パールngọc trai |
|
29
|
見違えるみちがえるnhìn nhầm, nhận nhầm |
アクセサリーの |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②