Từ vựng N1 - Chủ đề Bệnh và điều trị
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 7 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
肺炎はいえんbệnh viêm phổi, sưng phổi |
|
2
|
気管支炎きかんしえんbệnh viêm phế quản |
|
3
|
ぜん息ぜんそくbệnh hen xuyễn |
ぜん息がひどくなって、 |
4
|
皮膚炎ひふえんbệnh viêm da |
|
5
|
アトピーchứng dị ứng |
|
6
|
うつ病うつびょうbệnh trầm cảm |
うつ病は |
7
|
認知症にんちしょうchứng mất trí nhớ |
|
8
|
発病<する>はつびょう<する>phát ốm, phát bệnh |
ぜん息は |
9
|
慢性まんせいmãn tính |
|
10
|
中毒ちゅうどくnhiễm độc, trúng độc |
|
11
|
応急おうきゅうsơ cứu, cấp cứu |
|
12
|
まれなhiếm |
この |
13
|
うつぶせnằm sấp, úp mặt xuống |
そのベッドにうつぶせになって |
14
|
カルテđơn thuốc, sổ khám bệnh |
カルテに |
15
|
冷却<する>れいきゃく<する>làm nguội, làm lạnh |
|
16
|
和らげるやわらげるlàm nguội đi, làm dịu đi |
この |
17
|
矯正<する>きょうせい<する>uốn thẳng, chỉnh |
|
18
|
告知<する>こくち<する>chú ý, thông báo |
|
19
|
同意<する>どうい<する>đồng ý |
|
20
|
面会<する>めんかい<する>cuộc gặp gỡ |
|
21
|
付き添うつきそうđi cùng, đi bên cạnh |
|
22
|
安静あんせいyên tĩnh, nghỉ ngơi |
|
23
|
尽くすつくすcống hiến, phục vụ hết sức |
|
24
|
踏み切るふみきるlao vào, bắt tay vào, quyết định |
① |
25
|
手遅れておくれmuộn, trễ |
もう少しで |
26
|
経過けいかtrải qua, quá trình |
|
27
|
二の次にのつぎthứ 2, thứ yếu |
|
28
|
奇跡的なきせきてきなphép lạ, kì tích |
|
29
|
ひとりでにtự nhiên |
|
30
|
全快<する>ぜんかい<する>khôi phục hoàn toàn sức khỏe |
|
31
|
薬局やっきょくhiệu thuốc |
|
32
|
処方せんしょほうせんđơn thuốc theo toa |
|
33
|
ガーゼbăng gạc |
|
34
|
薬剤師やくざいしdược sĩ |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②