Flashcard từ vựng N1 - Bệnh và điều trị
Danh sách từ vựng (34 từ)
肺炎
はいえん
bệnh viêm phổi, sưng phổi
気管支炎
きかんしえん
bệnh viêm phế quản
ぜん息
ぜんそく
bệnh hen xuyễn
皮膚炎
ひふえん
bệnh viêm da
アトピー
chứng dị ứng
うつ病
うつびょう
bệnh trầm cảm
認知症
にんちしょう
chứng mất trí nhớ
発病<する>
はつびょう<する>
phát ốm, phát bệnh
慢性
まんせい
mãn tính
中毒
ちゅうどく
nhiễm độc, trúng độc
応急
おうきゅう
sơ cứu, cấp cứu
まれな
hiếm
うつぶせ
nằm sấp, úp mặt xuống
カルテ
đơn thuốc, sổ khám bệnh
冷却<する>
れいきゃく<する>
làm nguội, làm lạnh
和らげる
やわらげる
làm nguội đi, làm dịu đi
矯正<する>
きょうせい<する>
uốn thẳng, chỉnh
告知<する>
こくち<する>
chú ý, thông báo
同意<する>
どうい<する>
đồng ý
面会<する>
めんかい<する>
cuộc gặp gỡ
付き添う
つきそう
đi cùng, đi bên cạnh
安静
あんせい
yên tĩnh, nghỉ ngơi
尽くす
つくす
cống hiến, phục vụ hết sức
踏み切る
ふみきる
lao vào, bắt tay vào, quyết định
手遅れ
ておくれ
muộn, trễ
経過
けいか
trải qua, quá trình
二の次
にのつぎ
thứ 2, thứ yếu
奇跡的な
きせきてきな
phép lạ, kì tích
ひとりでに
tự nhiên
全快<する>
ぜんかい<する>
khôi phục hoàn toàn sức khỏe
薬局
やっきょく
hiệu thuốc
処方せん
しょほうせん
đơn thuốc theo toa
ガーゼ
băng gạc
薬剤師
やくざいし
dược sĩ

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②