Từ vựng N1 - Chủ đề Tìm việc
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 5 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
有望なゆうぼうなCó triển vọng, có tương lai |
|
2
|
弊社へいしゃCông ty (Công ty mình) |
なぜ |
3
|
新卒しんそつMới tốt nghiệp |
|
4
|
概要がいようPhác thảo, tóm lược |
|
5
|
情熱じょうねつNhiệt huyết |
|
6
|
身だしなみみだしなみDiện mạo, tác phong |
|
7
|
気合きあいNăng lượng, nhiệt tình |
|
8
|
臨むのぞむĐối diện, có mặt |
① |
9
|
簡潔<な>かんけつ<な>Thanh khiết, giản dị, ngắn gọn |
|
10
|
欄らんCột |
|
11
|
同上どうじょうNhư trên |
|
12
|
プロフィールTrang cá nhân, sơ lược tiểu sử |
プロフィールに |
13
|
プラスアルファPhần bổ sung, phần phụ |
|
14
|
駆使<する>くし<する>Tận dụng, sử dụng toàn bộ |
|
15
|
考慮<する>こうりょ<する>Xem xét, suy tính |
|
16
|
携わるたずさわるTham gia vào, làm việc |
|
17
|
心構えこころがまえChuẩn bị tâm lí |
|
18
|
はきはき[と]<する>Rõ ràng, rành rọt |
|
19
|
振る舞うふるまうTiếp đãi, ứng xử |
たぶん |
20
|
誇張<する>こちょう<する>Khoa trương, phóng đại |
|
21
|
代わる代わるかわるがわるLuân phiên, lần lượt |
5 |
22
|
雑談<する>ざつだん<する>Chuyện phiếm, chuyện nhỏ |
まず |
23
|
洞察力どうさつりょくNăng lực nhận biết vấn đề |
ある |
24
|
露骨なろこつなThẳng thắn |
|
25
|
開封<する>かいふう<する>Mở thư, xem |
どきどきしながら、 |
26
|
あっせん<する>Can thiệp, sắp xếp |
|
27
|
逸材いつざいTài năng nổi bật |
|
28
|
新人しんじんNgười mới |
3 |
29
|
正規せいきChính quy, chính thức |
|
30
|
原則げんそくNguyên tắc |
|
31
|
おおむねPhần lớn, đại khái |
|
32
|
売り手うりてNgười bán |
① |
33
|
つきましてはTiếp theo là |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②