Từ vựng N1 - Chapter 5: Ở công ty

Bài 1 Tìm việc 就職 / Finding Employment

有望な Có triển vọng, có tương lai
弊社 Công ty (Công ty mình)
新卒 Mới tốt nghiệp
概要 Phác thảo, tóm lược
情熱 Nhiệt huyết
... và 28 từ vựng khác

Bài 2 Công ty 企業 / Corporation

日系企業 Doanh nghiệp liên kết với Nhật Bản
外資系企業 Doanh nghiệp liên kết nước ngoài
利益 Lời lãi, lợi nhuận
経費 Chi phí
バンク Ngân hàng
... và 22 từ vựng khác

Bài 3 Công việc 仕事 / Work

適性 Thích hợp,năng lực
はかどる Tiến triển thuận lợi
手掛ける Bắt tay vào làm
打ち込む Tập trung vào/Ném, liệng
負う Gánh vác, chịu trách nhiệm
... và 33 từ vựng khác

Bài 4 Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

慎む Cẩn thận, thận trọng/nhịn, hạn chế
わきまえる Nhận rõ, nhận thức
一から十まで Từ A - Z, không trừ cái gì
気兼ね<する> Khách sáo, ngại
気が引ける Ngần ngại, bối rối, không thoải mái
... và 25 từ vựng khác

Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

経歴 Lý lịch làm việc, quá trình làm việc
キャリア Nghề nghiệp
生かす Phát huy, tận dụng
図る Lập kế hoạch
事業 Kinh doanh, công việc kinh doanh
... và 20 từ vựng khác