Từ vựng N1 - Chapter 12: Tình trạng - Hình ảnh
Bài 1 Tính cách 性格 / Personality
| 大らかな | hào hiệp, cao thượng |
| 朗らかな | sáng sủa, rạng rỡ |
| 人懐こい | hòa đồng |
| 生真面目<な> | nghiêm túc |
| 几帳面な | ngăn nắp, cẩn thận |
| ... và 27 từ vựng khác | |
Bài 2 Tâm trạng tốt いい気分 / Feeling Good
| 爽快な | sảng khoái |
| 軽快な | du dương, nhẹ |
| 和やかな | thân mật, thư thái |
| 和気あいあいと | |
| 喜ばしい | vui mừng |
| ... và 13 từ vựng khác | |
Bài 3 Tâm trạng xấu ブルーな気分 / Feeling Down
| うっとうしい | tối tăm giận dữ |
| 切ない | đau buồn |
| やるせない | đau khổ |
| しゃくに障る | đáng giận |
| へこむ | thất vọng |
| ... và 15 từ vựng khác | |
Bài 4 Hình ảnh tích cực プラスのイメージ / Positive Image
| ポジティブな | tích cực |
| みずみずしい | tươi mới |
| しとやかな | dịu dàng, nhã nhặn |
| 優雅<な> | trang nhã |
| チャーミングな | quyến rũ |
| ... và 16 từ vựng khác | |
Bài 5 Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image
| ネガティブな | tiêu cực |
| 見苦しい | xấu, vô duyên |
| ややこしい | lộn xộn |
| 悲惨な | bi thảm |
| みすぼらしい | khốn khổ, nghèo nàn |
| ... và 21 từ vựng khác | |
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②
Trắc nghiệm Từ vựng N1