Từ vựng N1 - Chapter 9: Thế giới

Bài 1 Kế hoạch du lịch 旅のプラン / Travel Plans

見所 điểm nhấn, điểm hay
穴場 chỗ ít người biết
本場 nhà, nơi ở, trung tâm sản xuất
主要な chủ yếu, chính
事前 trước
... và 20 từ vựng khác

Bài 2 Tại nơi du lịch 旅行先で / While Traveling

片言 nói dứt đoạn, bập bõm
身振り手振り điệu bộ cử chỉ
疎通<する> thấu hiểu
先入観 thành kiến, định kiến
もてなす tiếp đãi, đối đãi
... và 24 từ vựng khác

Bài 3 Đất nước 国 / Country

国家 nước nhà, quốc gia
大国 cường quốc
母国 nước mẹ
領土
民族 dân tộc
... và 25 từ vựng khác

Bài 4 Quan hệ quốc tế 国際関係① / International Relations①

親交 thân giao
密接な mật thiết
申し出る yêu cầu, đề nghị
双方 song phương
交互 hỗ trợ, cùng nhau
... và 25 từ vựng khác

Bài 5 Quan hệ quốc tế 国際関係② / International Relations②

紛争 sự phân tranh, tranh chấp
介入<する> sự can thiệp
強いる cưỡng bức, áp chế
支援<する> chi viện, hỗ trợ
打ち切る ngưng, bỏ, dừng
... và 17 từ vựng khác