Từ vựng N1 - Chủ đề Quan hệ quốc tế
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 9 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
親交しんこうthân giao |
|
2
|
密接なみっせつなmật thiết |
|
3
|
申し出るもうしでるyêu cầu, đề nghị |
|
4
|
双方そうほうsong phương |
|
5
|
交互こうごhỗ trợ, cùng nhau |
A |
6
|
好ましいこのましいtốt đẹp, dễ thương, dễ mến |
|
7
|
利害りがいlợi hại, lợi ích |
A |
8
|
寛容<な>かんよう<な>khoan dung, bao dung |
A |
9
|
偏見へんけんthành kiến |
|
10
|
侮辱<する>ぶじょく<する>xỉ nhục, lăng mạ |
A |
11
|
かみ合うかみあうphù hợp |
|
12
|
食い違うくいちがうxung đột, không thống nhất |
|
13
|
駆け引き<する>かけひき<する>chiến thuật, chiến lược, mặc cả |
|
14
|
干渉<する>かんしょう<する>can thiệp, can dự |
むやみに |
15
|
取り合うとりあうđua tranh, cạnh tranh |
|
16
|
相反するあいはんするtương phản, bất đồng |
A |
17
|
正当なせいとうなđúng, chính đáng |
|
18
|
差し出すさしだすđưa ra |
|
19
|
取り囲むとりかこむvây |
A |
20
|
阻むはばむcản trở, chặn |
A |
21
|
異議いぎphản đối, kháng nghị |
A |
22
|
拒むこばむtừ chối, khước từ |
A |
23
|
核心かくしんtrọng tâm, cốt lõi |
|
24
|
追い込むおいこむdồn, lùa |
|
25
|
孤立<する>こりつ<する>cô lập |
B |
26
|
改めるあらためるsửa đổi, cải thiện |
①A |
27
|
模索<する>もさく<する>tìm kiếm, thăm dò |
|
28
|
国連こくれんliên hợp quốc |
|
29
|
克明なこくめいなchi tiết, cụ thể |
この |
30
|
振り出しふりだしsự bắt đầu |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②