Từ vựng N1 - Chủ đề Mối quan hệ rộng
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 1 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
対人関係たいじんかんけいĐối nhân xử thế |
|
2
|
義理ぎりĐạo đức, đạo lý, tình nghĩa, lễ nghĩa |
① |
3
|
円滑なえんかつなtrôi chảy, trơn tru |
|
4
|
踏み込むふみこむcan thiệp |
|
5
|
嫌がらせ<する>いやがらせ<する>Quấy rầy |
|
6
|
告げ口<する>つげぐち<する>mách lẻo |
|
7
|
行き違いい/ゆきちがいhiểu nhầm, sai |
① |
8
|
敬遠<する>けいえん<する>giữ khoảng cách |
|
9
|
こじれるlàm phức tạp |
|
10
|
けなすdèm pha, chê bai |
|
11
|
罵るののしるmắng, chửi |
|
12
|
陰口かげぐちnói sau lưng |
|
13
|
絡むからむrối, vướng, quấy rối |
①トラブルにお金の |
14
|
怒りいかりgiận dữ |
|
15
|
震わせるふるわせるrun |
|
16
|
人目ひとめcái nhìn của thiên hạ, mắt người đời |
|
17
|
意地いじngang bướng, cứng đầu, chủ ý |
① |
18
|
なだめるlàm dịu |
|
19
|
開き直るひらきなおるphản kháng, phản ứng |
みんなに |
20
|
軽べつ<する>けいべつ<する>khinh miệt |
|
21
|
割り切るわりきるtách bạch |
|
22
|
下心したごころđộng cơ ngầm |
|
23
|
素っ気ないそっけないlạnh nhạt |
あの |
24
|
相づちを打つあいづちをうつtừ đệm/ cử chỉ đồng tình |
|
25
|
赤の他人あかのたにんngười dưng |
|
26
|
煩わしいわずらわしいphiền toái, phiền hà |
|
27
|
構うかまうbận tâm, để tâm |
|
28
|
きっぱり[と]<する>thẳng thừng |
|
29
|
くれぐれもchân thành, trân trọng |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②