Flashcard từ vựng N1 - Mối quan hệ rộng

読み込み中...
Danh sách từ vựng (29 từ)
対人関係

たいじんかんけい

Đối nhân xử thế

義理

ぎり

Đạo đức, đạo lý, tình nghĩa, lễ nghĩa

円滑な

えんかつな

trôi chảy, trơn tru

踏み込む

ふみこむ

can thiệp

嫌がらせ<する>

いやがらせ<する>

Quấy rầy

告げ口<する>

つげぐち<する>

mách lẻo

行き違い

い/ゆきちがい

hiểu nhầm, sai

敬遠<する>

けいえん<する>

giữ khoảng cách

こじれる

làm phức tạp

けなす

dèm pha, chê bai

罵る

ののしる

mắng, chửi

陰口

かげぐち

nói sau lưng

絡む

からむ

rối, vướng, quấy rối

怒り

いかり

giận dữ

震わせる

ふるわせる

run

人目

ひとめ

cái nhìn của thiên hạ, mắt người đời

意地

いじ

ngang bướng, cứng đầu, chủ ý

なだめる

làm dịu

開き直る

ひらきなおる

phản kháng, phản ứng

軽べつ<する>

けいべつ<する>

khinh miệt

割り切る

わりきる

tách bạch

下心

したごころ

động cơ ngầm

素っ気ない

そっけない

lạnh nhạt

相づちを打つ

あいづちをうつ

từ đệm/ cử chỉ đồng tình

赤の他人

あかのたにん

người dưng

煩わしい

わずらわしい

phiền toái, phiền hà

構う

かまう

bận tâm, để tâm

きっぱり[と]<する>

thẳng thừng

くれぐれも

chân thành, trân trọng

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa