Từ vựng N1 - Chủ đề Kế hoạch du lịch
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 9 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
見所みどころđiểm nhấn, điểm hay |
この |
2
|
穴場あなばchỗ ít người biết |
|
3
|
本場ほんばnhà, nơi ở, trung tâm sản xuất |
|
4
|
主要なしゅようなchủ yếu, chính |
|
5
|
事前じぜんtrước |
|
6
|
かねがねmới gần đây, cách đây không lâu |
かねがね、この |
7
|
網羅<する>もうら<する>sự bảo phủ, bao gồm |
このガイドブックは |
8
|
特典とくてんđặc quyền, ưu đãi đặc biệt |
|
9
|
前払い<する>まえばらい<する>trả trước, thanh toán trước |
ツアー |
10
|
うかうか[と]<する>cẩu thả, lơ đễnh |
うかうかしていたら、 |
11
|
手っ取り早いてっとりばやいnhanh chóng |
|
12
|
オプションsự lựa chọn, quyền lựa chọn |
オプションのツアーは |
13
|
グレードbậc, mức, hạng |
|
14
|
同伴<する>どうはん<する>cùng với |
|
15
|
急きょきゅうきょvội vàng, hấp tấp |
|
16
|
要するようするyêu cầu, đòi hỏi |
|
17
|
称するしょうするgọi tên, đặt tên, tự xưng |
「 |
18
|
見知らぬみしらぬlạ, không nhận ra |
|
19
|
着目<する>ちゃくもく<する>chú ý đến |
|
20
|
触れ合うふれあうliên lạc, liên hệ, tiếp xúc |
|
21
|
利点りてんưu điểm, lợi thế |
ツアーにも |
22
|
緯度いどvĩ độ |
|
23
|
予備よびdự bị, dự phòng |
|
24
|
身軽なみがるなnhẹ |
できるだけ |
25
|
無茶<な>むちゃ<な>vô lý |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②