Từ vựng N1 - Chủ đề Môi trường thế giới
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 10 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
紫外線しがいせんtia cực tím |
|
2
|
オゾン層オゾンそうtầng ozone |
オゾン |
3
|
温室効果ガスおんしつこうかガスkhí thải nhà kính |
|
4
|
冰河ひょうがsông băng |
|
5
|
悩ますなやますgây phiền hà, làm khổ não |
|
6
|
致命的なちめいてきなchí mạng, nghiêm trọng, chết người |
このまま |
7
|
経緯けいいchi tiết, chuỗi sự việc |
|
8
|
食い止めるくいとめるngăn cản |
|
9
|
協議<する>きょうぎ<する>thảo luận |
|
10
|
言い分いいぶんlời nói, giải thích, phân trần |
それぞれの |
11
|
気体きたいthể khí |
|
12
|
増殖<する>ぞうしょく<する>tăng lên, sinh sản, nhân lên |
|
13
|
生態系せいたいけいhệ sinh thái |
|
14
|
要因よういんnguyên nhân |
A |
15
|
生じるしょうじるxảy ra |
|
16
|
膨大なぼうだいなsố lượng lớn |
|
17
|
顕著なけんちょなnổi bật, rõ ràng |
|
18
|
根本的なこんぽんてきなmột cách căn bản |
この |
19
|
本質ほんしつbản chất, cốt lõi |
|
20
|
早急なさっきゅうなngay lập tức |
|
21
|
前例ぜんれいtiền lệ |
|
22
|
等しいひとしいtương đương với |
A |
23
|
放棄<する>ほうき<する>bỏ rơi, chối bỏ |
どの |
24
|
やみくもなmù quáng, mò mẫm |
A |
25
|
気長<する>きなが<する>kiên nhẫn, kiên trì, thong thả |
|
26
|
脱するだっするvứt bỏ, thoát khỏi |
|
27
|
いかなるbằng mọi giá, dù thế nào đi nữa |
いかなる |
28
|
過酷なかこくなkhắc nghiệt |
|
29
|
至るところいたるところmọi nơi |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②