Từ vựng N1 - Chủ đề Quan hệ quốc tế
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 9 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
紛争ふんそうsự phân tranh, tranh chấp |
|
2
|
介入<する>かいにゅう<する>sự can thiệp |
いくつかの |
3
|
強いるしいるcưỡng bức, áp chế |
|
4
|
支援<する>しえん<する>chi viện, hỗ trợ |
|
5
|
打ち切るうちきるngưng, bỏ, dừng |
A |
6
|
合意<する>ごうい<する>nhất trí, thỏa thuận |
|
7
|
和解<する>わかい<する>hòa giải |
|
8
|
確立<する>かくりつ<する>xác lập, thành lập |
A |
9
|
結束<する>けっそく<する>đoàn kết, đồng lòng, buộc |
|
10
|
唱えるとなえるnói lên |
A |
11
|
捧げるささげるgiơ lên, trình lên, cống hiến |
その |
12
|
説くとくgiải thích, bào chữa, thuyết phục |
|
13
|
危ぶむあやぶむlo sợ, lo ngại |
|
14
|
危ういあやういnguy hiểm, đáng báo động |
A |
15
|
おびえるsợ hãi, hoảng sợ |
|
16
|
見失うみうしなうmất dấu, thất lạc |
|
17
|
強行<する>きょうこう<する>ép buộc, thúc ép |
A |
18
|
仕掛けるしかけるđặt, mở đầu, chuẩn bị |
①A |
19
|
極めてきわめてcực kì, rất, vô cùng |
|
20
|
証あかしgiấy chứng nhận, bằng chứng |
A |
21
|
至るいたるđạt tới |
|
22
|
抜け出すぬけだすbỏ trốn, thoát khỏi |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②