Flashcard từ vựng N1 - Quan hệ quốc tế
Danh sách từ vựng (22 từ)
紛争
ふんそう
sự phân tranh, tranh chấp
介入<する>
かいにゅう<する>
sự can thiệp
強いる
しいる
cưỡng bức, áp chế
支援<する>
しえん<する>
chi viện, hỗ trợ
打ち切る
うちきる
ngưng, bỏ, dừng
合意<する>
ごうい<する>
nhất trí, thỏa thuận
和解<する>
わかい<する>
hòa giải
確立<する>
かくりつ<する>
xác lập, thành lập
結束<する>
けっそく<する>
đoàn kết, đồng lòng, buộc
唱える
となえる
nói lên
捧げる
ささげる
giơ lên, trình lên, cống hiến
説く
とく
giải thích, bào chữa, thuyết phục
危ぶむ
あやぶむ
lo sợ, lo ngại
危うい
あやうい
nguy hiểm, đáng báo động
おびえる
sợ hãi, hoảng sợ
見失う
みうしなう
mất dấu, thất lạc
強行<する>
きょうこう<する>
ép buộc, thúc ép
仕掛ける
しかける
đặt, mở đầu, chuẩn bị
極めて
きわめて
cực kì, rất, vô cùng
証
あかし
giấy chứng nhận, bằng chứng
至る
いたる
đạt tới
抜け出す
ぬけだす
bỏ trốn, thoát khỏi

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②